Các từ vựng mua hàng Taobao nên biết
Từ vựng mua hàng Taobao là những từ khóa thường xuyên được sử dụng để tìm kiếm, trao đổi với shop bán hàng, hỏi thăm về chất lượng sản phẩm cũng như trả giá trước khi mua hàng, cùng tìm hiểu trong bài viết này.
Tại sao cần biết từ vựng mua hàng Taobao
Như các bạn đã biết thì Taobao là trang thương mại điện tử của Trung Quốc, có rất nhiều các mặt hàng hấp dẫn bán trên đây và người tiêu dùng Việt sử dụng đây là nơi để nhập hàng, mua hàng rất nhiều.
Ngôn ngữ của Taobao là tiếng Trung và giao diện cũng không phải quá quen thuộc, do vậy để có thể tham khảo hàng hóa một cách nhanh chóng, chính xác cũng như có thể mua hàng giá rẻ, việc biết được các từ vựng mua hàng Taobao là cần thiết.
Lợi ích khi nắm được những từ vựng mua hàng Taobao
- Tìm kiếm hàng hóa dễ dàng: Khi nắm được các từ vựng về mặt hàng bạn cần tìm kiếm sẽ rất dễ dàng để tìm ra món đồ đúng nhu cầu, các từ khóa hot về sản phẩm bằng tiếng Trung là gì bạn nên nắm được đầu tiên.
- Trao đổi với shop dễ dàng: Các từ vựng về màu sắc, kích cỡ, chất liệu … sử dụng để trao đổi trực tiếp với shop, giúp bạn chọn đúng được mặt hàng.
- Trả giá: Các từ vựng trả giá có thể áp dụng khi trao đổi với shop, bạn nên nắm được các câu từ giúp có thể mặc cả để có thể mua hàng với mức giá tốt nhất.
Các từ vựng mua hàng Taobao
Từ vựng về sản phẩm
Các từ khóa quần áo | |||
Đồ cute | 可爱 | Áo hai dây | 小背心/小吊带 |
Đồ hàn quốc | 韩装 | Áo da | 皮衣 |
Áo sơ mi | 衬衫 | Áo gió | 风衣 |
Váy | 裙子 | Áo len | 毛衣 |
Váy liền | 连衣裙 | Áo ren / voan | 蕾丝衫/雪纺衫 |
Áo ba lỗ | 背心 | Quần áo trung niên | 中老年服装 |
T-shirt | T恤 | Áo khoác ngắn | 短外套 |
Vest | 西装 | Trang phục sân khấu | 中式服装 |
Quần | 裤子 | Váy công sở nữ | 职业女裙套装 |
Quần tất | 打底裤 | Bộ đồ thường/đồ ngủ | 休闲套装 |
Quần bò | 牛仔裤 | Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục | 婚纱/旗袍/礼服 |
Phụ kiện, túi xách | |||
Khăn quàng cổ | 围巾/丝巾/披肩 | Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn | 围巾/手套/帽子套件 |
Thắt lưng | 腰带/皮带/腰链 | Mũ | 帽子 |
Găng tay | 手套 | Túi xách | 包袋 |
Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam | 箱包皮具/热销女包/男包 | Ví, loại đựng thẻ | 钱包卡套 |
Giày dép | |||
Giày | 鞋子 | Giày nam | 男鞋 |
Giày nữ | 女鞋 | Giày trẻ con | 童鞋 |
Giày mềm của trẻ sơ sinh | 婴儿软鞋 | Giày da | 皮鞋 |
Giày thể thao | 运动鞋 | Giày cưỡi ngựa | 鞍脊鞋 |
Dép quai hậu nữ | 露跟女鞋 | Giày nữ cao gót | 细高跟女鞋 |
Dép | 凉鞋 | Giày đi mưa | 雨鞋 |
Dép lê | 拖鞋 | Giày lót nỉ | 毡鞋 |
Đồ nội thất | |||
Bàn trà | 茶桌 | Ghế Sofa | 沙发 |
Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng | 吊灯 | Giường | 床 |
Tủ quần áo | 衣柜 | Chăn mền | 被子 |
Nệm | 床垫 | Đèn giường | 床灯 |
Bàn trang điểm | 梳妆台 | Bồn tắm | 浴缸 |
Bồn rửa mặt | 脸盆 | Sofa | 沙发 |
Bàn ăn cơm | 餐桌 | Rèm cửa | 窗帘 |
Đồ điện tử | |||
TiviDVD | 电视机 | Điều khiển từ xa | 遥控器 |
Đầu đĩa DVD | 播放机DVD | Điện thoại | 电话 |
Quạt máy | 电风扇 | Loa | 说话 |
Máy hút bụi | 吸尘器 | Điều hoà | 客厅 |
Đồ gia dụng | |||
Dụng cụ nấu ăn | 烹饪工具 | Lò nướng | 烤箱 |
Chảo xào | 炒锅 | Nồi lẩu điện | 电火锅 |
Nồi hấp | 蒸锅 | Máy làm sữa đậu nành | 豆浆机 |
Bếp từ | 电磁炉 | Nồi áp suất | 压力锅 |
Chảo rán | 平底锅 | Máy đánh trứng | 打蛋器 |
Lồng hấp, Vỉ hấp | 蒸笼 | Dao gọt hoa quả | 水果刀 |
Bình lọc nước | 净水器 | Khuôn làm bánh | 蛋糕模 |
Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn | 砧板、菜板 | Giá, khay đựng | 厨用笼、架 |
Cốc, ấm đun nước | 杯子水壶 | Bát, đĩa, khay | 碗、碟、盘 |
Một số từ vựng trao đổi với người bán
Câu hỏi tiếng Việt | Tiếng Trung |
---|---|
Xin chào | 你好 |
Sản phẩm này còn không? | 请问这个有现货吗 |
Cái này nặng bao nhiêu? | 这个有多重 |
Cái này còn những loại màu gì? | 这个有哪些颜色呢? |
Sản phẩm được làm bằng chất liệu gì? | 这个是什么材料做的呢? |
Kích thước bao nhiêu? | 包装尺寸多少? |
Tôi có thể xem ảnh sản phẩm thật không? | 你们有实片吗 |
Gửi cho tôi xem | 给我看 |
Tôi muốn mua 10 chiếc | 我要10个 |
Ưu đãi cho tôi nhé! | 给我优惠吧! |
Gửi tôi xin báo giá | 请报价给我 |
Tôi có thể đổi lại hàng không? | 我可以换货吗? |
Hôm nay tôi đặt thì bao giờ có hàng? | 今天下单何时能发货呢? |
Có giao hàng ngay hôm nay được không? | 当天能发货吗? |
Sau bao nhiêu ngày thì phát hàng | 多少天能发货呢? |
Một số câu giúp trả giá
Mặc cả tiếng Việt | Từ vựng trả giá taobao |
---|---|
Giá cao quá | 太贵了 |
Cái này có thể bán rẻ hơn được không? | 这能卖便宜一点吗? |
Giảm giá cho tôi nhé | 给我降价吧 |
Giá này vẫn hơi đắt | 有点贵 |
Bán cho tôi giá rẻ hơn một chút | 能便宜一点给我吗 |
Tôi mua nhiều có được giảm giá không? | 我多买些能打折吗 |
Cái này bao nhiêu thì bạn bán? | 这件东西你想卖多少钱? |
Giá thấp nhất bạn có thể bán là bao nhiêu? | 最低你能出什么价? |
Giảm giá thêm cho tôi một chút | 你就让点儿价吧。 |
Một số nơi khác họ bán giá rẻ hơn nhiều | 这样东西我在别的地方可以买到更便宜的 |
Nếu không bán rẻ hơn tôi không mua đâu | 如果价格不更优惠些,我是不会买的 |
Sau này tôi còn ghé qua cửa hàng bạn | 以后我还来的 |
Giá cước vận chuyển về Quảng Châu bao nhiêu? | 广州运费多少钱? |
Trên đây là những từ vựng mua hàng Taobao bạn có thể tham khảo để tìm kiếm hàng hóa cũng như trao đổi, mặc cả với người bán, nếu cần mua hàng Taobao nhanh chóng, giá rẻ và tiện lợi nhất, liên hệ ngay ordertrungviettuanvinh.com để được tư vấn miễn phí.